82 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Qhxn0971 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |