80 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 |
79 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 30 | 6 | 18 | 9 | 0 |
78 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 9 | 36 | 5 | 0 |
77 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 13 | 37 | 4 | 0 |
76 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 11 | 26 | 11 | 0 |
75 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 12 | 29 | 6 | 0 |
74 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 10 | 27 | 7 | 0 |
73 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
72 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 8 | 1 | 2 | 1 | 0 |
71 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 0 | 5 | 3 | 0 |
70 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | El Progreso #3 | Giải vô địch quốc gia Honduras | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |