thứ hai tháng 11 25 - 13:26 | FC Mariental | 1-7 | 3 | Giao hữu | SF | | |
chủ nhật tháng 11 24 - 19:48 | Omaruru | 0-6 | 0 | Giao hữu | SF | | |
thứ năm tháng 11 21 - 13:27 | Omaruru | 5-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ ba tháng 11 19 - 10:27 | FC Katima Mulilo | 1-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ hai tháng 11 18 - 19:22 | FC Windhoek #4 | 3-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
chủ nhật tháng 11 17 - 19:27 | Sporting Songo | 5-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ bảy tháng 11 16 - 19:51 | FC Grootfontein | 3-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ sáu tháng 11 15 - 19:16 | FC Windhoek #2 | 2-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ ba tháng 11 12 - 19:42 | FC Lüderitz | 5-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ hai tháng 11 11 - 18:51 | FC Oshakati #2 | 0-8 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ sáu tháng 11 1 - 01:43 | FC Lüderitz | 0-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ tư tháng 10 30 - 19:40 | FC Otjiwarongo #3 | 3-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ ba tháng 10 29 - 13:23 | Omaruru | 6-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ sáu tháng 10 25 - 10:44 | FC Katima Mulilo | 0-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ sáu tháng 10 25 - 03:31 | Wakanda | 2-0 | 0 | Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai ĐL | S | | |
thứ tư tháng 10 23 - 07:33 | Wakanda | 1-5 | 0 | Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ Châu Phi hạng hai ĐL | S | | |
thứ hai tháng 10 21 - 19:26 | Sporting Songo | 6-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
chủ nhật tháng 10 20 - 19:37 | FC Grootfontein | 3-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ năm tháng 10 17 - 08:42 | FC Grootfontein '92 | 2-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ ba tháng 10 15 - 19:26 | FC Lüderitz | 7-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | SF | | |
thứ bảy tháng 10 12 - 18:40 | FC Oshakati #2 | 0-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | S | | |