80 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 9 | 65 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 0 |
79 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 4 | 46 | 9 | 0 |
78 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 7 | 37 | 7 | 0 |
77 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 4 | 44 | 6 | 1 |
76 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 2 | 9 | 10 | 0 |
75 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 0 | 11 | 9 | 0 |
74 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 0 | 18 | 4 | 0 |
73 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 14 | 0 | 6 | 0 | 0 |
72 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 0 | 9 | 4 | 0 |
71 | Vicebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 50 | 11 | 21 | 8 | 0 |
70 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |