82 | Masaya | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 26 | 15 | 0 | 0 |
81 | Masaya | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 17 | 0 | 0 |
80 | Masaya | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 22 | 0 | 0 |
79 | Masaya | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 23 | 0 | 0 |
78 | Masaya | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 23 | 0 | 0 |
77 | Masaya | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 20 | 0 | 1 |
76 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 1 | 0 | 0 |
75 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 0 | 0 |
74 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
73 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 32 | 0 | 1 | 0 |
72 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
71 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 30 | 0 | 1 | 0 |
70 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 0 | 0 | 0 |
69 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 33 | 0 | 0 | 0 |
68 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 23 | 0 | 0 | 0 |
67 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 0 | 0 | 0 |
66 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
65 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
64 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |