84 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 |
83 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 1 | 0 |
82 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 |
81 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 |
80 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 |
79 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 |
78 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 |
77 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 2 | 0 |
76 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 1 | 1 |
75 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 |
74 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 |
73 | ΚΑΛΑΜΑΤΑ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 2 | 0 |
73 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 |
72 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 |
71 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16 | 0 | 0 |
70 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15 | 1 | 0 |
69 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 1 | 0 |
68 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 15 | 0 | 0 |
67 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 1 | 0 |
66 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 |
65 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 1 | 0 |
64 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 6 | 1 | 0 |