82 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 21 | 7 | 17 | 6 | 0 |
81 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 12 | 21 | 2 | 0 |
81 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
80 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 3 | 4 | 6 | 0 |
79 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 8 | 9 | 1 | 1 |
78 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 4 | 3 | 1 |
77 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 5 | 12 | 3 | 0 |
76 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 1 | 3 | 4 | 0 |
75 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 6 | 6 | 6 | 0 |
74 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 2 | 5 | 1 | 0 |
73 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
72 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 38 | 6 | 10 | 5 | 0 |
71 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 3 | 8 | 0 | 0 |
70 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 3 | 7 | 3 | 0 |
69 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |