80 | FC Jining | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Jining | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 28 | 56 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
78 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 7 | 6 | 0 | 0 | 0 |
77 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 28 | 0 | 1 | 0 |
76 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 27 | 1 | 0 | 0 |
75 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 28 | 2 | 1 | 0 |
74 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 27 | 1 | 0 | 0 |
73 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
72 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 22 | 1 | 0 | 0 |
71 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 29 | 19 | 1 | 0 | 0 |
70 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 28 | 9 | 1 | 0 | 0 |
69 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
68 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
67 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 19 | 6 | 0 | 1 | 0 |
66 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
65 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Man United FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |