80 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 11 | 0 | 6 | 7 | 0 |
79 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 26 | 0 | 5 | 12 | 0 |
78 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 0 | 8 | 12 | 1 |
77 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 0 | 8 | 10 | 1 |
76 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 0 | 8 | 12 | 0 |
75 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 0 | 9 | 15 | 0 |
75 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 2 | 12 | 11 | 0 |
73 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 4 | 10 | 9 | 0 |
72 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 36 | 8 | 37 | 3 | 0 |
71 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 4 | 30 | 7 | 0 |
70 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 4 | 4 | 0 |
69 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 24 | 1 | 11 | 3 | 0 |
67 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 1 | 7 | 1 | 0 |
66 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |