81 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 33 | 0 | 6 | 6 | 0 |
79 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 25 | 0 | 2 | 10 | 1 |
77 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 1 | 8 | 9 | 0 |
76 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 2 | 3 | 10 | 0 |
75 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 0 | 0 | 14 | 1 |
74 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 25 | 0 | 4 | 6 | 0 |
73 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 1 | 2 | 10 | 1 |
72 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 26 | 0 | 4 | 3 | 1 |
71 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 1 | 0 | 19 | 0 |
70 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 2 | 1 | 5 | 0 |
69 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 33 | 0 | 0 | 10 | 0 |
68 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 0 | 1 | 7 | 0 |
67 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 40 | 0 | 0 | 13 | 0 |
66 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 60 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 47 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |