82 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 3 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 3 | 0 | 0 | 1 |
71 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
68 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
66 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 10 | 0 |
65 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |