80 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 2 | 40 | 4 | 0 |
79 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 1 | 27 | 0 | 1 |
78 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 4 | 28 | 3 | 0 |
77 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 14 | 2 | 12 | 0 | 1 |
76 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 13 | 0 | 10 | 4 | 0 |
76 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 |
75 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 6 | 0 | 2 | 1 | 0 |
74 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Xakutara conan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |