83 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 0 | 0 | 2 | 2 |
82 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 |
68 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |