80 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 13 | 20 | 3 | 1 | 0 |
79 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 39 | 53 | 2 | 1 | 0 |
78 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 15 | 2 | 1 | 0 |
77 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 20 | 3 | 3 | 0 |
76 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 20 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 24 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 30 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 21 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 14 | 2 | 1 | 0 |
71 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 12 | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 13 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 25 | 2 | 1 | 0 |
68 | FC Douala #4 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 14 | 0 | 1 | 0 |
67 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Donfaith fc | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |