83 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 31 | 13 | 3 | 4 | 0 |
82 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 1 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 4 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 33 | 14 | 2 | 2 | 0 |
78 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 14 | 2 | 1 | 0 |
77 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 33 | 18 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 41 | 24 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 4 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 5 | 1 | 3 | 0 |
72 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 2 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 2 | 1 | 2 | 0 |
70 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 3 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
68 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 6 | 1 | 1 | 0 |
67 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 42 | 4 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 40 | 11 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Arorae | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |