84 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
80 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 39 | 2 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 2 |
75 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
71 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 34 | 2 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 44 | 1 | 0 | 8 | 0 |
69 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 53 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
67 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 52 | 1 | 0 | 3 | 1 |
65 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 50 | 0 | 0 | 6 | 1 |
64 | FC Vienna #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |