83 | Degerfors FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 27 | 2 | 13 | 7 | 1 |
82 | Degerfors FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 1 | 21 | 9 | 0 |
81 | Degerfors FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 25 | 1 | 16 | 7 | 0 |
80 | Degerfors FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 4 | 34 | 1 | 0 |
79 | Degerfors FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 2 | 26 | 2 | 1 |
78 | Degerfors FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 0 | 13 | 7 | 0 |
77 | Degerfors FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 1 | 25 | 8 | 0 |
76 | Degerfors FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 9 | 24 | 2 | 0 |
75 | Degerfors FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 8 | 20 | 1 | 0 |
74 | Degerfors FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 9 | 31 | 4 | 0 |
73 | Degerfors FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 18 | 2 | 15 | 3 | 0 |
71 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 |
66 | Pors Grenland | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |