83 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
79 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Breda #6 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Deventer #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 61 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Deventer #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | RC Gujan-Mestras | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
64 | Fc Geel Zwart | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |