80 | Bacninhvity | Giải vô địch quốc gia Palau | 4 | 1 | 0 |
79 | Bacninhvity | Giải vô địch quốc gia Palau | 2 | 0 | 0 |
78 | Bacninhvity | Giải vô địch quốc gia Palau | 3 | 0 | 0 |
77 | Bacninhvity | Giải vô địch quốc gia Palau | 2 | 0 | 0 |
76 | Bacninhvity | Giải vô địch quốc gia Palau | 4 | 1 | 0 |
75 | Bacninhvity | Giải vô địch quốc gia Palau | 5 | 1 | 0 |
74 | Bacninhvity | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 |
73 | Bacninhvity | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 |
70 | Bacninhvity | Giải vô địch quốc gia Palau | 32 | 0 | 0 |
69 | Bacninhvity | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 0 | 0 |
68 | Bacninhvity | Giải vô địch quốc gia Palau | 14 | 0 | 0 |