83 | FC Nebaj | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 32 | 3 | 11 | 9 | 0 |
82 | FC Nebaj | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 2 | 10 | 7 | 1 |
81 | FC Nebaj | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 4 | 10 | 8 | 0 |
80 | FC Nebaj | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 1 | 13 | 6 | 0 |
79 | FC Nebaj | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 0 | 11 | 1 | 0 |
78 | FC Nebaj | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 32 | 2 | 17 | 7 | 0 |
77 | FC Nebaj | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 17 | 0 | 5 | 11 | 0 |
76 | FC Nebaj | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 24 | 2 | 9 | 9 | 0 |
75 | FC Nebaj | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 18 | 2 | 15 | 7 | 0 |
74 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 26 | 0 | 1 | 13 | 1 |
73 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 20 | 0 | 1 | 6 | 1 |
72 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 7 | 15 | 0 |
71 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 0 | 9 | 0 |
70 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 35 | 0 | 3 | 6 | 0 |
69 | Doha SC #8 | Giải vô địch quốc gia Qatar | 32 | 6 | 18 | 8 | 0 |
69 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |