80 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 22 | 1 | 0 |
79 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 16 | 56 | 6 | 0 |
78 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 13 | 43 | 3 | 0 |
77 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 4 | 26 | 1 | 0 |
76 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 1 | 18 | 0 | 0 |
75 | Kostinbrod United | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 1 | 10 | 9 | 0 |
74 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 19 | 0 | 12 | 0 | 0 |
73 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 14 | 3 | 3 | 0 | 0 |
70 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 2 | 0 | 0 |
68 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |