80 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
73 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
69 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
68 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
64 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |