84 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Azarts | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Azarts | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Azarts | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Azarts | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Azarts | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Azarts | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | AC Selki | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | AC Selki | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | 球球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | 球球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | 球球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | 球球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 球球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |