82 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
80 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 40 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | São Jhosé Phoenix | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 28 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 35 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
69 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 42 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
66 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Red Bull Macazzart | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |