83 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 22 | 1 | 1 | 0 |
82 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 40 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 23 | 1 | 0 | 0 |
81 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 16 | 24 | 0 | 0 | 0 |
80 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 41 | 75 | 3 | 1 | 0 |
79 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 29 | 49 | 2 | 3 | 0 |
78 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 7 | 0 | 2 | 0 |
77 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 4 | 0 | 0 | 0 |
76 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 18 | 2 | 0 | 3 | 0 |
72 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
70 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |