82 | Tamakautoga #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 22 | 2 | 4 | 4 | 0 |
81 | Tamakautoga #5 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 33 | 0 | 30 | 9 | 0 |
80 | Tamakautoga #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 33 | 0 | 1 | 6 | 0 |
79 | Tamakautoga #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 31 | 1 | 14 | 2 | 0 |
78 | Tamakautoga #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 23 | 1 | 8 | 5 | 0 |
77 | Tamakautoga #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 33 | 2 | 17 | 8 | 0 |
76 | Tamakautoga #5 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 33 | 15 | 53 | 1 | 0 |
75 | Tamakautoga #5 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 23 | 7 | 28 | 4 | 0 |
75 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 0 | 2 | 1 | 0 |
75 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 0 | 3 | 5 | 0 |
73 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 0 | 6 | 7 | 1 |
72 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 23 | 0 | 1 | 11 | 0 |
71 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 2 | 0 | 8 | 0 |
70 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 22 | 3 | 6 | 7 | 0 |
69 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
68 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
67 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |