80 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 1 | 0 | 2 | 1 |
79 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
75 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |