82 | 云南红塔 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 24 | 2 | 9 | 2 | 0 |
81 | 云南红塔 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 |
80 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 15 | 3 | 9 | 0 | 0 |
79 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 23 | 0 | 10 | 0 | 0 |
78 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 5 | 4 | 2 | 0 |
77 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 27 | 0 | 7 | 1 | 0 |
76 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 1 | 7 | 4 | 0 |
75 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 3 | 2 | 3 | 0 |
74 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 3 | 14 | 2 | 0 |
73 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 2 | 4 | 10 | 0 |
72 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 1 | 7 | 8 | 0 |
71 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 61 | 4 | 13 | 10 | 0 |
70 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 52 | 0 | 3 | 9 | 1 |
69 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 53 | 1 | 3 | 22 | 0 |
68 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 59 | 5 | 12 | 8 | 1 |
67 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 47 | 0 | 1 | 18 | 1 |
66 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 0 | 11 | 0 |
65 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
64 | BitliS SK ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |