84 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 6 | 0 |
83 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 4 | 0 |
82 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 4 | 0 |
81 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 3 | 0 |
80 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 2 | 0 |
79 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 0 | 0 |
78 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 26 | 0 | 0 |
77 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 40 | 4 | 0 |
76 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 0 | 0 |
75 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 25 | 0 | 0 |
74 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 41 | 2 | 0 |
73 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 4 | 0 |
72 | Jarbah Hawmat as-Suq #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 1 | 0 |
71 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 12 | 2 | 0 |
71 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 14 | 1 | 0 |
70 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 12 | 0 | 0 |
69 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 18 | 3 | 0 |
68 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 24 | 0 | 0 |
67 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 3 | 0 |
66 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 13 | 3 | 0 |
65 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 19 | 2 | 0 |
64 | FC Daugavpils #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 2 | 0 | 0 |