83 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 5 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 4 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 3 | 2 | 3 | 0 |
80 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 35 | 4 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 22 | 6 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 10 | 6 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |