84 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
82 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 23 | 1 | 2 | 1 | 0 |
81 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 1 | 5 | 4 | 1 |
80 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 32 | 2 | 3 | 5 | 0 |
79 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 27 | 4 | 6 | 8 | 1 |
78 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 30 | 1 | 6 | 8 | 0 |
77 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 30 | 1 | 9 | 4 | 0 |
76 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 22 | 1 | 2 | 9 | 0 |
75 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 26 | 0 | 5 | 7 | 0 |
74 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 21 | 0 | 3 | 4 | 0 |
73 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 13 | 1 | 0 | 2 | 0 |
71 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 41 | 0 | 1 | 6 | 0 |
68 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
65 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |