80 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 1 | 7 | 6 | 0 |
79 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 1 | 7 | 5 | 0 |
78 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 1 | 4 | 6 | 0 |
77 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 2 | 7 | 9 | 0 |
76 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 2 | 5 | 5 | 0 |
75 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 5 | 3 | 2 | 0 |
74 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 1 | 5 | 4 | 0 |
73 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 1 | 1 | 1 | 0 |
72 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | Kourou #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 28 | 15 | 32 | 3 | 0 |
71 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Székesfehérvár LC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |