84 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
83 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
82 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 35 | 16 | 0 | 0 |
81 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
80 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 35 | 16 | 0 | 0 |
79 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 12 | 0 | 0 |
78 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
77 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 13 | 0 | 0 |
76 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 6 | 1 | 0 |
75 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
74 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 3 | 0 | 0 |
73 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
72 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
71 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
70 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 41 | 3 | 0 | 0 |
69 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 32 | 1 | 0 | 0 |
68 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
67 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
65 | Florentia acf | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 27 | 0 | 2 | 0 |
64 | Pogoń Miechów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |