80 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 37 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | Makefu #8 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Marakei | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Bontang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Real Madrid Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |