82 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
74 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |
73 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Pharco | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Barika | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | River Malawi | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
67 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Independiente Medellín | Giải vô địch quốc gia Colombia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |