Timmy Bogard: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
80cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc300010
79cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc290040
78cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc300030
77cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc280050
76cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc280130
75cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2]320040
74cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2]300020
73cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2]280010
72cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1]490010
71cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1]570000
70cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1]550030
69cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1]480000
68cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1]320010
67cn 纽布里奇盖特cn Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1]300021
66nz Entertainment Clubnz Giải vô địch quốc gia New Zealand320010
65nz Entertainment Clubnz Giải vô địch quốc gia New Zealand310020
64nz Entertainment Clubnz Giải vô địch quốc gia New Zealand20000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 6 28 2022nz Entertainment Clubcn 纽布里奇盖特RSD136 085 600

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 15) của nz Entertainment Club vào thứ bảy tháng 3 12 - 01:43.