80 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 10 | 28 | 3 | 0 |
79 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | 8 | 31 | 4 | 0 |
78 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 7 | 27 | 4 | 0 |
77 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 0 | 21 | 2 | 1 |
76 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 2 | 18 | 0 | 1 |
75 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 2 | 27 | 2 | 0 |
74 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 0 | 22 | 1 | 0 |
73 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | 4 | 22 | 5 | 0 |
72 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | 1 | 22 | 2 | 0 |
71 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 22 | 2 | 18 | 3 | 0 |
70 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 23 | 0 | 17 | 1 | 0 |
69 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 23 | 0 | 7 | 4 | 0 |
68 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
66 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |