81 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 1 | 24 | 2 | 0 |
80 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 1 | 20 | 1 | 0 |
79 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 1 | 22 | 2 | 0 |
78 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 1 | 35 | 2 | 0 |
77 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 3 | 28 | 1 | 1 |
76 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 0 | 20 | 5 | 0 |
75 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 0 | 29 | 7 | 0 |
74 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 2 | 22 | 7 | 0 |
73 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 19 | 0 | 13 | 5 | 0 |
72 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 17 | 2 | 16 | 4 | 0 |
71 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 0 | 15 | 4 | 0 |
70 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 1 | 11 | 3 | 0 |
69 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 53 | 6 | 26 | 9 | 0 |
68 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
68 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 7 | 1 | 5 | 0 | 0 |
68 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
67 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 40 | 0 | 1 | 3 | 0 |
66 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 39 | 0 | 1 | 11 | 0 |
65 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | ⭐Frutigen⭐Garde Sport⭐ | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |