83 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Butaritari #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Yogyakarta #4 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |