80 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 2 | 10 | 8 | 0 |
79 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 3 | 15 | 12 | 0 |
78 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 2 | 10 | 9 | 1 |
77 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 2 | 8 | 5 | 0 |
76 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 4 | 5 | 7 | 0 |
75 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 3 | 5 | 7 | 1 |
74 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 3 | 4 | 3 | 0 |
73 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 6 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 |
72 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 26 | 6 | 25 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 0 |
71 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 23 | 9 | 22 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 0 |
70 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 19 | 23 | 8 | 0 |
69 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 4 | 11 | 7 | 0 |
69 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |