80 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
78 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 22 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC 豆腐三重奏 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Monterrey #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
65 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |