82 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
81 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |
67 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |