84 | US Avellino | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 27 | 0 | 7 | 2 | 0 |
82 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 2 | 6 | 4 | 0 |
81 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 2 | 8 | 5 | 1 |
80 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 12 | 13 | 0 |
79 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 6 | 11 | 0 |
78 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 13 | 9 | 0 |
77 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 8 | 13 | 0 |
76 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 7 | 6 | 1 |
75 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 5 | 10 | 0 |
74 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 6 | 12 | 0 |
73 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 6 | 9 | 0 |
72 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 0 | 1 | 7 | 0 |
71 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 28 | 1 | 8 | 3 | 0 |
70 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
69 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 1 | 5 | 0 |
67 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Bouaflé | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |