80 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 2 | 2 | 8 | 0 |
79 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 30 | 4 | 3 | 15 | 1 |
78 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 1 | 11 | 9 | 0 |
77 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 32 | 5 | 8 | 13 | 0 |
76 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 32 | 2 | 7 | 13 | 0 |
75 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 25 | 2 | 5 | 6 | 1 |
74 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 3 | 5 | 3 | 0 |
73 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 34 | 0 | 7 | 10 | 0 |
72 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 0 | 3 | 2 | 0 |
71 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 0 | 4 | 6 | 0 |
70 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 0 | 2 | 11 | 0 |
68 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 44 | 0 | 4 | 4 | 0 |
67 | Gibraltar #19 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 15 | 0 | 0 | 5 | 1 |
66 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
65 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |