80 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 36 | 0 | 3 | 0 |
79 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 22 | 3 | 3 | 0 |
78 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 24 | 14 | 0 | 0 | 0 |
77 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 13 | 0 | 0 | 0 |
75 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 6 | 1 | 1 | 0 |
74 | MadMax | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 92 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Cempi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 39 | 42 | 1 | 0 | 0 |
72 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 63 | 37 | 0 | 0 | 0 |
69 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Ditus FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |