84 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 9 | 5 | 0 | 0 |
83 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 17 | 0 | 0 |
82 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 7 | 1 | 0 |
81 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 5 | 1 | 0 |
80 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 7 | 0 | 0 |
79 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 35 | 7 | 0 | 0 |
78 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 5 | 0 | 0 |
77 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 4 | 0 | 0 |
76 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 38 | 2 | 0 | 0 |
75 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 45 | 7 | 0 | 0 |
74 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 25 | 0 | 0 | 0 |
73 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 0 | 0 | 0 |
72 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 0 | 0 | 0 |
71 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
69 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
66 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
65 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Viktoria-VS | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 28 | 8 | 0 | 0 |