84 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
81 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 59 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 50 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 55 | 1 | 0 | 2 | 0 |
67 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |