80 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 27 | 87 | 9 | 0 | 0 |
79 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 28 | 80 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 | 0 |
78 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 85 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 1 | 0 |
77 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 89 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 14 | 0 | 0 |
76 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 84 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 1 | 0 |
75 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 23 | 59 | 1 | 1 | 0 |
74 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 61 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 2 | 0 |
73 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
72 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 |
71 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 3 | 0 | 1 | 0 |
70 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |