84 | FC Sofia #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 35 | 1 | 5 | 3 | 0 |
82 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 26 | 0 | 6 | 5 | 0 |
81 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 0 | 5 | 7 | 2 |
80 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 1 | 3 | 10 | 0 |
79 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 2 | 15 | 11 | 0 |
78 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 2 | 16 | 6 | 1 |
77 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 28 | 2 | 11 | 6 | 0 |
76 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 9 | 23 | 3 | 0 |
75 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 28 | 8 | 20 | 3 | 0 |
74 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 11 | 19 | 3 | 0 |
73 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 3 | 31 | 9 | 0 |
72 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 5 | 17 | 6 | 0 |
71 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 7 | 26 | 3 | 0 |
70 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 10 | 25 | 8 | 0 |
69 | Mondial București | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 10 | 21 | 7 | 0 |
68 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Medkovets | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.2] | 32 | 12 | 26 | 6 | 0 |
67 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 0 | 1 | 5 | 0 |