83 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 9 | 2 | 3 | 0 |
82 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 33 | 14 | 2 | 1 | 0 |
81 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 25 | 2 | 0 | 0 |
80 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 35 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 28 | 2 | 2 | 0 |
78 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 36 | 62 | 4 | 1 | 0 |
77 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 36 | 24 | 2 | 1 | 0 |
76 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 59 | 3 | 1 | 0 |
75 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 19 | 1 | 1 | 0 |
74 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 10 | 0 | 0 | 0 |
70 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |